Ford Everest SUV

Found 41 items

  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới

Ford Everest: SUV 7 chỗ mạnh mẽ và linh hoạt

1. Lịch sử phát triển Ford Everest

Ford Everest là mẫu SUV 7 chỗ được phát triển dựa trên nền tảng bán tải Ford Ranger, hướng đến khách hàng yêu thích một chiếc SUV cứng cáp, đa dụng và có khả năng vận hành mạnh mẽ. Được giới thiệu lần đầu vào năm 2003, Ford Everest đã trải qua nhiều thế hệ với những nâng cấp quan trọng về thiết kế, động cơ và công nghệ.

Các thế hệ Ford Everest

Thế hệ thứ nhất (2003 - 2006) | Mã: U268

  • Năm ra mắt: 2003

  • Đặc điểm: Thiết kế vuông vức, nội thất thực dụng, sử dụng động cơ diesel 2.5L và 2.6L.

  • Khung gầm: Dựa trên Ford Ranger thế hệ đầu tiên.

Thế hệ thứ hai (2006 - 2015) | Mã: U375

  • Năm ra mắt: 2006

  • Đặc điểm: Thiết kế hiện đại hơn, hệ thống treo cải tiến, trang bị thêm các tính năng an toàn.

  • Động cơ: 2.5L và 3.0L TDCi, hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 5 cấp.

Thế hệ thứ ba (2015 - 2022) | Mã: U375 (facelift)

  • Năm ra mắt: 2015

  • Đặc điểm: Cải thiện đáng kể về thiết kế, trang bị nhiều công nghệ hỗ trợ lái, hệ thống treo độc lập sau giúp tăng độ êm ái.

  • Động cơ: Diesel 2.2L, 3.2L và 2.0L Bi-Turbo.

Thế hệ thứ tư (2022 - nay) | Mã: U704

  • Năm ra mắt: 2022

  • Đặc điểm: Thiết kế vuông vức, mạnh mẽ hơn, nội thất sang trọng với màn hình trung tâm lớn, hỗ trợ nhiều công nghệ an toàn.

  • Động cơ: Diesel 2.0L Turbo và Bi-Turbo, hộp số tự động 6 hoặc 10 cấp.


2. So sánh Ford Everest với Toyota Fortuner và Mitsubishi Pajero Sport

Dưới đây là bảng so sánh các thông số chính giữa Ford Everest, Toyota Fortuner và Mitsubishi Pajero Sport:

Đặc điểm Ford Everest (2023) Toyota Fortuner (2023) Mitsubishi Pajero Sport (2023)
Kiểu dáng SUV khung gầm rời SUV khung gầm rời SUV khung gầm rời
Động cơ 2.0L Turbo (170 mã lực) 2.0L Bi-Turbo (210 mã lực) 2.4L Diesel (147 mã lực) 2.8L Diesel (201 mã lực) 2.4L Diesel MIVEC (181 mã lực)
Hộp số 6AT, 10AT 6MT, 6AT 8AT
Hệ dẫn động RWD, 4WD RWD, 4WD RWD, 4WD
Công nghệ an toàn Adaptive Cruise Control, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo va chạm, 7 túi khí Cảnh báo điểm mù, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, 7 túi khí Cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm, 7 túi khí
Tăng tốc 0-100 km/h ~10 giây (Bi-Turbo) ~11 giây (2.8L Diesel) ~11.5 giây
Dung tích bình nhiên liệu 80L 80L 68L
Khoang nội thất Rộng rãi, tiện nghi, màn hình 12 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto Nội thất thực dụng, màn hình 8 inch Nội thất cao cấp, màn hình 8 inch
Giá bán (VNĐ) ~1,099 - 1,499 tỷ ~1,026 - 1,459 tỷ ~1,130 - 1,365 tỷ

Nhận xét về từng mẫu xe:

  • Ford Everest: Mạnh mẽ, trang bị công nghệ hiện đại, không gian rộng rãi và khả năng off-road ấn tượng. Hệ thống treo êm ái hơn đối thủ, nhưng giá cao hơn đôi chút.

  • Toyota Fortuner: Bền bỉ, giữ giá tốt, phù hợp cho những ai thích một chiếc SUV thực dụng. Tuy nhiên, cảm giác lái không mượt bằng Everest.

  • Mitsubishi Pajero Sport: Thiết kế thể thao, nội thất cao cấp, khả năng vận hành ổn định, nhưng không phổ biến bằng Everest và Fortuner.


3. Nhận Xét về Ford Everest

Ford Everest là mẫu SUV 7 chỗ đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm một chiếc xe mạnh mẽ, rộng rãi và được trang bị công nghệ hiện đại. Thế hệ mới nhất với động cơ Bi-Turbo 210 mã lực, hộp số 10 cấp và hệ thống an toàn tiên tiến giúp Everest trở thành một trong những mẫu SUV đáng mua nhất trong phân khúc.

Ưu điểm:

  • Thiết kế nam tính, mạnh mẽ.

  • Công nghệ an toàn tiên tiến.

  • Hệ thống treo êm ái, vận hành mượt mà.

  • Hộp số 10 cấp giúp tối ưu hiệu suất nhiên liệu.

Nhược điểm:

  • Giá cao hơn một số đối thủ cùng phân khúc.

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu có thể cao hơn Fortuner.


4. Kết Luận

Ford Everest là một trong những mẫu SUV 7 chỗ đáng cân nhắc nhất trên thị trường với sự kết hợp giữa thiết kế mạnh mẽ, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành vượt trội. So với Toyota Fortuner và Mitsubishi Pajero Sport, Everest nổi bật với cảm giác lái tốt hơn, hệ thống an toàn tiên tiến hơn và khả năng off-road mạnh mẽ.

Nếu bạn tìm kiếm một chiếc SUV rộng rãi, bền bỉ nhưng vẫn hiện đại và mạnh mẽ, Ford Everest chắc chắn là một lựa chọn đáng giá.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).