Acura Legend năm 2022 Convertible
Giới thiệu về Honda Legend
Honda Legend là mẫu sedan hạng sang cao cấp (flagship) của hãng Honda Motor (Nhật Bản), được thiết kế để cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Crown, Nissan Cedric/Gloria hay Mercedes-Benz E-Class. Ra mắt lần đầu vào năm 1985 tại Nhật Bản, Legend nổi bật với công nghệ tiên tiến, động cơ V6 mạnh mẽ, hệ thống treo độc lập bốn bánh và thiết kế sang trọng, tập trung vào sự thoải mái, hiệu suất lái và độ tin cậy – những đặc trưng truyền thống của Honda. Ở thị trường Bắc Mỹ, nó được bán dưới tên Acura Legend (từ 1986-1995), sau đó là Acura RL/RLX, giúp Honda thâm nhập phân khúc xe sang và góp phần thúc đẩy sự ra đời của các thương hiệu như Lexus và Infiniti. Legend không chỉ là một chiếc xe, mà còn là biểu tượng cho sự chuyển mình của Honda từ xe phổ thông sang xe cao cấp, với các thế hệ liên tục cải tiến về công nghệ hybrid, hệ dẫn động AWD và an toàn.
Lịch sử phát triển
Lịch sử phát triển của Honda Legend bắt nguồn từ những năm 1980, khi Honda muốn mở rộng danh mục sản phẩm lên phân khúc sang trọng để cạnh tranh với các ông lớn Nhật Bản và châu Âu. Dưới đây là tóm tắt các thế hệ chính:
- Thế hệ đầu tiên (1985-1990, mã KA1-KA9): Legend được phát triển qua dự án XX hợp tác với Austin Rover (Anh), dẫn đến sự ra đời của cả Legend và Rover 800 series. Thiết kế hoàn tất năm 1982, với bằng sáng chế đăng ký tại Nhật Bản. Xe sử dụng động cơ V6 2.5L (C25A, 151 mã lực) hoặc 2.7L (C27A, 161 mã lực), hệ dẫn động cầu trước và treo độc lập bốn bánh – điều hiếm thấy lúc bấy giờ. Ra mắt tại Nhật ngày 22/10/1985, Legend nhanh chóng thành công, với hơn 4.000 xe được sản xuất tại Anh từ 1986-1988 (dù chất lượng kiểm soát ở Anh gặp vấn đề). Ở Mỹ, dưới tên Acura Legend, nó đánh dấu sự ra mắt của thương hiệu Acura năm 1986, giúp Honda vượt qua hạn ngạch xuất khẩu xe Nhật sang Mỹ. Phiên bản coupe ra mắt năm 1987. Tổng sản lượng thế hệ này đạt hàng trăm nghìn chiếc, nhưng Legend không dùng cho taxi như các đối thủ Nhật.
- Thế hệ thứ hai (1990-1995, mã KA3-KA9): Ra mắt tháng 10/1990, đây là thiết kế hoàn toàn mới, lớn hơn (chiều dài tăng 15 cm), với động cơ V6 2.7L (C32A, 200 mã lực) và hệ thống phân bổ mô-men xoắn biến thiên (ATTS) tiên tiến. Xe có thân xe dài hơn, coupe và sedan đều có, tập trung vào sự mượt mà và sang trọng. Ở Anh, Honda chấm dứt hợp tác với Rover để tự phát triển, tránh các vấn đề chất lượng trước đó. Thế hệ này củng cố vị thế của Legend ở Nhật và châu Âu, nhưng doanh số ở Mỹ bắt đầu chậm lại do cạnh tranh gay gắt.
- Thế hệ thứ ba (1996-2004, mã KC2-KC8): Chỉ có phiên bản sedan, ra mắt năm 1996, nhắm đến Mercedes E-Class. Động cơ V6 3.5L (J35A, 205-295 mã lực tùy thị trường), hệ thống treo cải tiến và nội thất rộng rãi hơn. Ở Mỹ, đổi tên thành Acura 3.5RL từ 1996. Thế hệ này giới thiệu các công nghệ như phanh ABS tiêu chuẩn và túi khí bên.
- Thế hệ thứ tư (2004-2012, mã KB1-KB3): Ra mắt tại Nhật tháng 10/2004, Legend lần đầu tiên áp dụng hệ dẫn động bốn bánh Super Handling AWD (SH-AWD) – công nghệ phân bổ mô-men xoắn độc lập cho từng bánh sau, kết hợp động cơ V6 3.5L (J37A, 300 mã lực) và hộp số tự động 5 cấp. Xe giảm trọng lượng đáng kể, tích hợp âm thanh Bose và chìa khóa thông minh. Ở Mỹ là Acura RL, nổi bật với hệ thống Night Vision (phát hiện người đi bộ ban đêm). Đây là thế hệ cách mạng hóa hiệu suất lái của Legend.
- Thế hệ thứ năm (2014-2020, mã KC9): Ra mắt tháng 11/2014, sử dụng hệ hybrid Sport Hybrid SH-AWD với ba động cơ (V6 3.5L + hai motor điện, tổng 372 mã lực), hộp số 7 cấp ly hợp kép. Thiết kế hiện đại hơn với đèn LED Jewel-Eye, nội thất cao cấp và các tính năng an toàn như Honda SENSING (phanh khẩn cấp, giữ làn). Ở Mỹ là Acura RLX, nhưng doanh số thấp dẫn đến việc ngừng sản xuất sớm.
- Thế hệ thứ sáu (2021-nay): Ra mắt năm 2021 tại Nhật, Legend tiếp tục hybrid với động cơ V6 3.5L + motor điện (354 mã lực), SH-AWD và các công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến. Xe tập trung vào hiệu suất thân thiện môi trường và an toàn, nhưng chủ yếu bán tại Nhật và một số thị trường châu Á.
Qua các thế hệ, Legend đã tiến hóa từ xe sang truyền thống sang hybrid cao cấp, với hơn 1 triệu chiếc được sản xuất toàn cầu. Sự phát triển nhấn mạnh vào đổi mới công nghệ (như SH-AWD và hybrid), giúp Honda khẳng định vị thế trong phân khúc xe sang Nhật Bản.
Đôi nét về sản phẩm tại Việt Nam
Tại Việt Nam, Honda Legend không phải là sản phẩm chính hãng phổ biến như các mẫu xe phổ thông (Civic, CR-V, City), mà chủ yếu được nhập khẩu tư nhân hoặc qua các đại lý ủy quyền hạn chế, thuộc phân khúc sedan hạng sang cỡ D/E. Honda Việt Nam (liên doanh từ 1996) tập trung vào xe máy và ô tô phổ thông, nên Legend không có dây chuyền sản xuất địa phương và không được quảng bá rộng rãi trên website chính thức của hãng (honda.com.vn chỉ liệt kê City, BR-V, CR-V, v.v.).
Các phiên bản có mặt chủ yếu là thế hệ thứ năm và sáu (2014-2025), nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, với giá bán dao động từ khoảng 5,2 tỷ VNĐ (khoảng 200.000 USD) cho bản tiêu chuẩn 2025, tùy thuộc vào thuế nhập khẩu và tùy chọn. Sản phẩm nổi bật với động cơ hybrid V6 3.5L + motor điện (tổng công suất 354-372 mã lực), hệ SH-AWD, hộp số 7 cấp, nội thất da cao cấp, màn hình giải trí 10.2 inch, hệ thống an toàn Honda SENSING (phanh tự động, kiểm soát hành trình thích ứng). Màu sắc phổ biến: trắng ngọc trai, đen, xám, bạc.
Legend tại Việt Nam cạnh tranh với Mercedes C300, Volvo S90, Lexus ES250, nhưng doanh số thấp do giá cao và thị hiếu ưu tiên xe Đức/Nhật phổ thông hơn. Xe thường được bán qua các sàn như Bonbanh.com hoặc đại lý nhập khẩu, với xe cũ (2009-2014) giá rẻ hơn (khoảng 500-800 triệu VNĐ). Ưu đãi tháng 9/2025 có thể bao gồm hỗ trợ phí trước bạ hoặc bảo dưỡng, nhưng cần liên hệ đại lý để cập nhật. Tổng thể, Legend phù hợp với khách hàng doanh nhân tìm kiếm sự sang trọng, tiết kiệm nhiên liệu (khoảng 8-10L/100km hỗn hợp) và độ bền Honda.
Convertible (hay còn gọi là Cabriolet) là dòng xe ô tô mui trần, có thể mở hoàn toàn hoặc một phần mái để tận hưởng trải nghiệm lái xe phóng khoáng, gần gũi với thiên nhiên. Đây là dòng xe được ưa chuộng bởi những người yêu thích phong cách sang trọng, thể thao và tự do.
Đặc điểm nổi bật của xe Convertible
1. Thiết kế
-
Mái mềm (vải) hoặc cứng (kim loại/nhựa) có thể thu gọn hoặc mở ra.
-
Mui vải (Soft-top): Nhẹ, gọn nhưng cách âm kém hơn (Ví dụ: Mazda MX-5 Miata).
-
Mui cứng (Hardtop): An toàn, cách âm tốt nhưng nặng hơn (Ví dụ: Mercedes-Benz E-Class Cabriolet).
-
-
Kiểu dáng thể thao, thấp và thanh lịch, thường dựa trên nền tảng Coupe hoặc Roadster.
-
Cửa đôi (2 cửa), một số model có 4 chỗ nhưng hàng sau hẹp.
2. Nội thất
-
Chống nước & chống UV do phải tiếp xúc nhiều với nắng, mưa.
-
Vật liệu cao cấp (da, alcantara, nhôm, carbon) để chống lão hóa.
-
Hệ thống âm thanh chuyên dụng (thường có loa headrest hoặc công nghệ khử tiếng ồn).
3. Hiệu suất
-
Động cơ mạnh mẽ (thường từ turbo 4 xi-lanh đến V8, tùy phân khúc).
-
Khung xe gia cố để đảm bảo độ cứng vững khi mui mở.
-
Hệ thống an toàn như cửa chống lật, túi khí bảo vệ đầu-vai.
4. Phân khúc
-
Bình dân: Fiat 500C, Mini Cooper Convertible.
-
Cao cấp: BMW 4 Series Convertible, Audi A5 Cabriolet.
-
Siêu xe: Ferrari Portofino, Lamborghini Aventador Roadster.
Ưu điểm
✅ Trải nghiệm lái mui trần tuyệt vời (phù hợp đường biển, đồi núi).
✅ Thiết kế sang trọng, thu hút ánh nhìn.
✅ Linh hoạt (có thể đóng/mở mui tùy thời tiết).
Nhược điểm
❌ Giá cao hơn phiên bản mui cố định.
❌ Cách âm kém hơn (đặc biệt với mui vải).
❌ Không gian hành lý hạn chế do cơ cấu gập mui.
Convertible vs. Coupe vs. Roadster
-
Coupe: Mui cứng cố định, 2 cửa, thiên về thể thao.
-
Roadster: Convertible 2 chỗ, tập trung vào trải nghiệm lái (Ví dụ: Porsche Boxster).
-
Convertible: Có thể là 2 hoặc 4 chỗ, mui mềm/cứng mở được.